VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 7
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
2  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Mattheus 37', 55'
Gyökeres 21'(pen), 90'(pen)
Gonçalves 35'
Estádio de São Lúis
Luis Godinho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
11
5
Sút ngoài mục tiêu
10
13
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
246
Số đường chuyền
557
160
Số đường chuyền chính xác
480
8
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
9
Cầu thủ José Mota
José Mota
HLV
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim

Đối đầu gần đây

Farense

Số trận (58)

5
Thắng
8.62%
7
Hòa
12.07%
46
Thắng
79.31%
Sporting CP
Taça da Liga
30 thg 11, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
6  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Primeira Liga
16 thg 04, 2021
Farense
Đội bóng Farense
Kết thúc
0  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
19 thg 12, 2020
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Primeira Liga
16 thg 02, 2002
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  0
Farense
Đội bóng Farense
Taça de Portugal
11 thg 12, 2001
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
4  -  1
Farense
Đội bóng Farense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Farense
Sporting CP
Thắng
16.1%
Hòa
21.4%
Thắng
62.5%
Farense thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
2.3%
3-1
1.3%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.3%
2-1
4.4%
3-2
1.2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
6.1%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sporting CP thắng
0-1
11.8%
1-2
9.8%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
11.4%
1-3
6.3%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
7.3%
1-4
3.1%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
3.6%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.4%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123