VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 21
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Mansilla 77'
Tyukavin 55'
Moumi Ngamaleu 72'
Estadio Gazovik

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
12
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
3
419
Số đường chuyền
349
346
Số đường chuyền chính xác
266
3
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
15
Cầu thủ David Deogracia
David Deogracia
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Đối đầu gần đây

FC Orenburg

Số trận (14)

4
Thắng
28.57%
3
Hòa
21.43%
7
Thắng
50%
Dinamo Moskva
Cup
17 thg 04, 2024
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
2  -  4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Friendly
08 thg 02, 2024
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
4  -  1
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Premier League
12 thg 11, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
2  -  0
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Premier League
03 thg 06, 2023
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
3  -  0
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Friendly
22 thg 01, 2023
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kết thúc
3  -  3
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Orenburg
Dinamo Moskva
Thắng
34.4%
Hòa
24.4%
Thắng
41.2%
FC Orenburg thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.4%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
3.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.3%
2-1
7.9%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6.2%
0-0
5.2%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Moskva thắng
0-1
8.1%
1-2
8.8%
2-3
3.2%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
6.3%
1-3
4.6%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.3%
1-4
1.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124