VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 25
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  2
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Dusan Tadic 49'(pen)
Edin Dzeko 59'
Loide Augusto 12', 63'
Şükrü Saracoğlu Stadium
Cagdas Altay

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
 
12'
0
-
1
 
44'
45'+5
 
Hết hiệp 1
0 - 1
49'
1
-
1
 
 
85'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
2
10
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
0
569
Số đường chuyền
333
466
Số đường chuyền chính xác
238
1
Cứu thua
6
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal
HLV
Cầu thủ Fatih Tekke
Fatih Tekke

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (19)

11
Thắng
57.89%
5
Hòa
26.32%
3
Thắng
15.79%
Alanyaspor
Süper Lig
24 thg 09, 2023
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Kết thúc
0  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
19 thg 03, 2023
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Kết thúc
1  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Friendly
07 thg 12, 2022
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Kết thúc
2  -  4
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
18 thg 09, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
5  -  0
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Süper Lig
13 thg 03, 2022
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
Kết thúc
2  -  5
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Alanyaspor
Thắng
68%
Hòa
17.8%
Thắng
14.2%
Fenerbahçe thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.6%
5-1
2.2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
7.6%
4-1
4.6%
5-2
1.1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
9.6%
3-1
7.7%
4-2
2.3%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9.6%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.1%
2-2
4.8%
0-0
3.4%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Alanyaspor thắng
0-1
3.4%
1-2
4.1%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1.4%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316