VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 29
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  1
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Mert Yandas 59'
Batshuayi 87'(pen)
Kahveci 90'+9
Ferdi Kadıoğlu 90'+4
Akbunar 30'
Şükrü Saracoğlu Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
0
17
Phạm lỗi
29
6
Thẻ vàng
8
0
Thẻ đỏ
2
8
Phạt góc
1
495
Số đường chuyền
243
412
Số đường chuyền chính xác
150
1
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
27
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal
HLV
Cầu thủ Ibrahim Üzülmez
Ibrahim Üzülmez

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Pendikspor
Süper Lig
29 thg 10, 2023
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
0  -  5
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Cup
28 thg 11, 2012
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
1  -  0
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Pendikspor
Thắng
74.3%
Hòa
15.3%
Thắng
10.4%
Fenerbahçe thắng
10-0
0%
9-0
0%
10-1
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.3%
7-1
0.4%
8-2
0.1%
5-0
3.1%
6-1
1.2%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
5.9%
5-1
2.7%
6-2
0.5%
7-3
0.1%
3-0
9%
4-1
5.2%
5-2
1.2%
6-3
0.2%
7-4
0%
2-0
10.4%
3-1
7.9%
4-2
2.3%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9.2%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7%
2-2
4%
0-0
3.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Pendikspor thắng
0-1
2.7%
1-2
3.1%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.2%
1-3
0.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316