VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 8
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
4  -  0
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Grønbæk 19', 21'
Kasper Høgh 63'
Hauge 74'
Aspmyra Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
556
Số đường chuyền
473
493
Số đường chuyền chính xác
416
2
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
11
Cầu thủ Kjetil Knutsen
Kjetil Knutsen
HLV
Cầu thủ Gard Holme
Gard Holme

Đối đầu gần đây

FK Bodo Glimt

Số trận (54)

22
Thắng
40.74%
12
Hòa
22.22%
20
Thắng
37.04%
Tromsø IL
Eliteserien
30 thg 07, 2023
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
0  -  2
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Nm Cupen
28 thg 06, 2023
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
3  -  2
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Eliteserien
16 thg 05, 2023
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
2  -  3
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Eliteserien
11 thg 09, 2022
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
Kết thúc
3  -  2
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Eliteserien
16 thg 05, 2022
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
1  -  1
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Bodo Glimt
Tromsø IL
Thắng
66.8%
Hòa
18.7%
Thắng
14.5%
FK Bodo Glimt thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.4%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.8%
4-1
4.1%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
10.4%
3-1
7.3%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.8%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.7%
2-2
4.6%
0-0
4.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Tromsø IL thắng
0-1
3.9%
1-2
4.1%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48