VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 2
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
1  -  0
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Saltnes 83'
Aspmyra Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
3
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Sút bị chặn
3
5
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
8
563
Số đường chuyền
393
497
Số đường chuyền chính xác
310
4
Cứu thua
4
8
Tắc bóng
23
Cầu thủ Kjetil Knutsen
Kjetil Knutsen
HLV
Cầu thủ Bjarte Lunde Aarsheim
Bjarte Lunde Aarsheim

Đối đầu gần đây

FK Bodo Glimt

Số trận (59)

21
Thắng
35.59%
12
Hòa
20.34%
26
Thắng
44.07%
Viking Stavanger
Eliteserien
06 thg 08, 2023
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
3  -  2
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Eliteserien
29 thg 05, 2023
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
5  -  1
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Nm Cupen
18 thg 03, 2023
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
5  -  3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Friendly
19 thg 01, 2023
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
Kết thúc
0  -  1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Eliteserien
06 thg 11, 2022
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
5  -  4
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Bodo Glimt
Viking Stavanger
Thắng
60%
Hòa
20.2%
Thắng
19.9%
FK Bodo Glimt thắng
9-0
0%
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.5%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.4%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
3.2%
5-1
1.7%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3.8%
5-2
1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
8.3%
3-1
7.1%
4-2
2.3%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
9.8%
3-2
4.2%
4-3
0.9%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9%
2-2
5.7%
0-0
3.5%
3-3
1.6%
4-4
0.3%
5-5
0%
Viking Stavanger thắng
0-1
4.1%
1-2
5.3%
2-3
2.3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
2.4%
1-3
2.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48