VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 8
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Luiz Araujo 42', 67'
Edenílson 90'+6
Maracanã
Luiz Flavio De Oliveira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
29'
 
32'
 
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
56'
82'
 
 
90'+3
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
6
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
380
Số đường chuyền
535
332
Số đường chuyền chính xác
479
4
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
17
Cầu thủ Tite
Tite
HLV
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (101)

36
Thắng
35.64%
32
Hòa
31.68%
33
Thắng
32.68%
Grêmio
Série A
26 thg 10, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Copa do Brasil
17 thg 08, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Copa do Brasil
27 thg 07, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
12 thg 06, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
24 thg 11, 2021
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
2  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Flamengo vs Fluminense; VĐQG Indonesia - PSIS Semarang vs Persija Jakarta

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Flamengo vs Fluminense; VĐQG Indonesia - PSIS Semarang vs Persija Jakarta; VĐQG Iran - Shams Azar Qazvin vs Havadar SC...

Dự đoán máy tính

Flamengo
Grêmio
Thắng
46.6%
Hòa
25.8%
Thắng
27.6%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.2%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.5%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Grêmio thắng
0-1
8.2%
1-2
6.7%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
31187653 - 252861
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
31169641 - 32957
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30166849 - 361354
5
Internacional
Đội bóng Internacional
301410641 - 271452
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
311151536 - 39-338
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
13
Fluminense
Đội bóng Fluminense
311061526 - 32-636
14
Vitória
Đội bóng Vitória
311051635 - 45-1035
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
318111235 - 40-535
16
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
30971432 - 37-534
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
318101334 - 40-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
318101338 - 48-1034
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
31691625 - 41-1627
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722