VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 7
Maracanã

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (26)

12
Thắng
46.15%
6
Hòa
23.08%
8
Thắng
30.77%
EC Juventude
Série A
28 thg 09, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
4  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
05 thg 06, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
17 thg 11, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
02 thg 09, 2021
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
24 thg 11, 2007
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
3  -  2
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
EC Juventude
Thắng
69.7%
Hòa
18.7%
Thắng
11.6%
Fluminense thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.9%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.2%
4-1
3.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.9%
3-1
6.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
5.6%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
EC Juventude thắng
0-1
4.1%
1-2
3.3%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100