VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Lima 45'+4, 68'
Eduardo Sasha 47'
Borbas 52'
Maracanã

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+4
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
46'
 
52'
1
-
2
64'
 
68'
2
-
2
 
 
81'
 
83'
90'+2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
11
Sút trúng mục tiêu
8
10
Sút ngoài mục tiêu
7
5
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
19
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
6
517
Số đường chuyền
228
449
Số đường chuyền chính xác
157
6
Cứu thua
9
4
Tắc bóng
27
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (18)

7
Thắng
38.89%
5
Hòa
27.78%
6
Thắng
33.33%
RB Bragantino
Série A
22 thg 10, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
04 thg 06, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
13 thg 11, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
24 thg 07, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
26 thg 09, 2021
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
RB Bragantino
Thắng
50.9%
Hòa
23.7%
Thắng
25.4%
Fluminense thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.8%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.3%
3-1
5.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
5.6%
0-0
5.5%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
RB Bragantino thắng
0-1
6.4%
1-2
6.4%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100