VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 35
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
6  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Hakim Ziyech 11', 60'
Dries Mertens 38', 73'
Icardi 59', 85'
Osmanpasa 54'
Türk Telekom Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
2
Việt vị
5
8
Sút trúng mục tiêu
3
13
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
620
Số đường chuyền
276
539
Số đường chuyền chính xác
186
2
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
10
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk
HLV
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun

Đối đầu gần đây

Galatasaray

Số trận (42)

22
Thắng
52.38%
11
Hòa
26.19%
9
Thắng
21.43%
Sivasspor
Süper Lig
11 thg 01, 2024
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
20 thg 05, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
29 thg 12, 2022
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  2
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Süper Lig
01 thg 05, 2022
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  3
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
13 thg 12, 2021
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  0
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Galatasaray
Sivasspor
Thắng
57.4%
Hòa
21.6%
Thắng
21%
Galatasaray thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.9%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
3.2%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
8.9%
3-1
6.5%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.9%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
5.5%
0-0
4.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sivasspor thắng
0-1
5.1%
1-2
5.6%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
2.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316