LaLiga
LaLiga -Vòng 24
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
3  -  2
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Borja Mayoral 41'
Jaime Mata 45'+2, 89'
Larsen 71'
Allende 85'
Estadio Coliseum
Hernández Hernández

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
3
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
4
395
Số đường chuyền
410
267
Số đường chuyền chính xác
301
2
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
18
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás
HLV
Cầu thủ Rafa Benítez
Rafa Benítez

Đối đầu gần đây

Getafe

Số trận (25)

9
Thắng
36%
9
Hòa
36%
7
Thắng
28%
Celta Vigo
LaLiga
08 thg 10, 2023
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
2  -  2
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
03 thg 05, 2023
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  0
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
24 thg 10, 2022
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
1  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
20 thg 04, 2022
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
0  -  2
Getafe
Đội bóng Getafe
LaLiga
25 thg 10, 2021
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  3
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Getafe
Celta Vigo
Thắng
34.6%
Hòa
27.5%
Thắng
37.9%
Getafe thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
7.7%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Celta Vigo thắng
0-1
11%
1-2
8.1%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121