Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 33
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
5  -  2
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Jedrych 22'
Adrian Blad 33'
Rogala 47'
Marc Carbó 63'(og)
Marzec 90'+2
Ángel Rodado 19', 82'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
11
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
2
2
Cứu thua
6
Cầu thủ Rafal Gorak
Rafal Gorak
HLV
Cầu thủ Albert Rude
Albert Rude

Đối đầu gần đây

GKS Katowice

Số trận (47)

11
Thắng
23.4%
10
Hòa
21.28%
26
Thắng
55.32%
Wisla Kraków
I Liga
25 thg 11, 2023
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Kết thúc
3  -  2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
I Liga
04 thg 03, 2023
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
1  -  3
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
I Liga
09 thg 08, 2022
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Kết thúc
2  -  1
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Ekstraklasa
12 thg 03, 2005
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
Kết thúc
1  -  0
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Ekstraklasa
21 thg 08, 2004
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
Kết thúc
0  -  3
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

GKS Katowice
Wisla Kraków
Thắng
28.9%
Hòa
25%
Thắng
46.1%
GKS Katowice thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.6%
2-1
7%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.4%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Wisla Kraków thắng
0-1
10%
1-2
9.3%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
4.8%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.1%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416