LaLiga
LaLiga -Vòng 35
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
0  -  4
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Fran García 38'
Guler 45'+2
Brahim Díaz 49', 58'
Nuevo Los Cármenes
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
3
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
368
Số đường chuyền
537
309
Số đường chuyền chính xác
476
3
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ José Ramón Sandoval
José Ramón Sandoval
HLV
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti

Đối đầu gần đây

Granada

Số trận (59)

7
Thắng
11.86%
10
Hòa
16.95%
42
Thắng
71.19%
Real Madrid
LaLiga
02 thg 12, 2023
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
06 thg 02, 2022
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
1  -  0
Granada
Đội bóng Granada
LaLiga
21 thg 11, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  4
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
LaLiga
13 thg 05, 2021
Granada
Đội bóng Granada
Kết thúc
1  -  4
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
LaLiga
23 thg 12, 2020
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  0
Granada
Đội bóng Granada

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Granada
Real Madrid
Thắng
8.3%
Hòa
16.1%
Thắng
75.6%
Granada thắng
4-0
0%
3-0
0.2%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1%
3-1
0.5%
4-2
0.1%
1-0
3.3%
2-1
2.4%
3-2
0.6%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7.6%
0-0
5.2%
2-2
2.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Real Madrid thắng
0-1
12.1%
1-2
8.9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
14.1%
1-3
6.9%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
0-3
10.9%
1-4
4%
2-5
0.6%
3-6
0%
0-4
6.4%
1-5
1.9%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
3%
1-6
0.7%
2-7
0.1%
0-6
1.2%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.4%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121