VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 10
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
2  -  1
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Julius Eskesen 64'(pen)
Niyukuri 81'
Tveter 50'
Haugesund Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
436
Số đường chuyền
434
343
Số đường chuyền chính xác
354
4
Cứu thua
1
18
Tắc bóng
29
Cầu thủ Sancheev Manoharan
Sancheev Manoharan
HLV
Cầu thủ Hans Erik Ödegaard
Hans Erik Ödegaard

Đối đầu gần đây

Haugesund

Số trận (26)

14
Thắng
53.85%
8
Hòa
30.77%
4
Thắng
15.38%
Sandefjord
Eliteserien
27 thg 08, 2023
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
0  -  0
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
11 thg 06, 2023
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
3  -  2
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
13 thg 11, 2022
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Kết thúc
2  -  2
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
03 thg 04, 2022
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  3
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
Eliteserien
28 thg 11, 2021
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  2
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Haugesund
Sandefjord
Thắng
45.4%
Hòa
25.3%
Thắng
29.3%
Haugesund thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
9.2%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Sandefjord thắng
0-1
7.8%
1-2
7.1%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48