VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 24
Piątek 36', 71'
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
Emre Kargin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
36'
1
-
0
 
 
41'
Hết hiệp 1
1 - 0
71'
2
-
0
 
90'+1
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
1
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
10
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
563
Số đường chuyền
359
483
Số đường chuyền chính xác
268
4
Cứu thua
7
16
Tắc bóng
19
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (17)

6
Thắng
35.29%
3
Hòa
17.65%
8
Thắng
47.06%
Istanbulspor AS
Süper Lig
17 thg 09, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
15 thg 04, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
16 thg 10, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Friendly
15 thg 11, 2020
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  3
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Friendly
08 thg 09, 2019
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Istanbulspor AS
Thắng
70.9%
Hòa
18.9%
Thắng
10.2%
İstanbul Başakşehir thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.1%
5-1
1.3%
6-2
0.1%
3-0
9.9%
4-1
3.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
14.4%
3-1
6.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
14%
2-1
9.1%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
6.8%
2-2
2.9%
3-3
0.4%
4-4
0%
Istanbulspor AS thắng
0-1
4.3%
1-2
2.8%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316