VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 33
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Pelkas 12'
Ozcan 90'+3(pen)
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
2'
 
12'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
46'
 
90'+2
90'+3
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
4
438
Số đường chuyền
435
360
Số đường chuyền chính xác
358
2
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
22
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (23)

12
Thắng
52.17%
4
Hòa
17.39%
7
Thắng
30.44%
Rizespor
Süper Lig
02 thg 12, 2023
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
3  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
18 thg 02, 2022
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
0  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
26 thg 09, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
15 thg 05, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
0  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
23 thg 01, 2021
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Rizespor
Thắng
52.4%
Hòa
23.8%
Thắng
23.8%
İstanbul Başakşehir thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.2%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
5.6%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Rizespor thắng
0-1
6.5%
1-2
6.1%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716