VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 18
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  0
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Enamorado 37'
Metropolitano Roberto Meléndez

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
3
6
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
7
421
Số đường chuyền
302
342
Số đường chuyền chính xác
216
1
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Arturo Reyes
Arturo Reyes
HLV
Cầu thủ Hernán Herrera
Hernán Herrera

Đối đầu gần đây

Junior

Số trận (56)

22
Thắng
39.29%
12
Hòa
21.43%
22
Thắng
39.28%
Once Caldas
Clausura Colombia
22 thg 10, 2023
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  0
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Apertura Colombia
07 thg 05, 2023
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Kết thúc
2  -  0
Junior
Đội bóng Junior
Clausura Colombia
07 thg 08, 2022
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  2
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Apertura Colombia
12 thg 02, 2022
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
Kết thúc
1  -  0
Junior
Đội bóng Junior
Clausura Colombia
21 thg 08, 2021
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
4  -  2
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Junior
Once Caldas
Thắng
45.3%
Hòa
27%
Thắng
27.7%
Junior thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.6%
3-1
4.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.9%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Once Caldas thắng
0-1
9.2%
1-2
6.5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715