VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 35
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
2  -  2
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Carlos Mané 3'
Morte 64'
Feghouli 51'
Marcao 60'
Kadir Has Şehir Stadı

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
40'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
60'
1
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
0
14
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
3
400
Số đường chuyền
404
322
Số đường chuyền chính xác
326
3
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
12
Cầu thủ Burak Yilmaz
Burak Yilmaz
HLV
Cầu thủ Tolunay Kafkas
Tolunay Kafkas

Đối đầu gần đây

Kayserispor

Số trận (8)

2
Thắng
25%
1
Hòa
12.5%
5
Thắng
62.5%
Fatih Karagümrük
Süper Lig
10 thg 01, 2024
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
4  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
30 thg 05, 2023
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
2  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
04 thg 01, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
2  -  4
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
18 thg 03, 2022
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
3  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
31 thg 10, 2021
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
2  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kayserispor
Fatih Karagümrük
Thắng
39.8%
Hòa
25.5%
Thắng
34.8%
Kayserispor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.3%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Fatih Karagümrük thắng
0-1
8.4%
1-2
8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.5%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316