VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 22
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
1  -  1
Zenit
Đội bóng Zenit
Shitov 1'
Artur 23'
Solidarnost Samara Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
1'
1
-
0
 
 
23'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
77'
 
 
83'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
0
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
6
9
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
13
291
Số đường chuyền
719
203
Số đường chuyền chính xác
640
4
Cứu thua
0
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Igor Osinjkin
Igor Osinjkin
HLV
Cầu thủ Sergey Semak
Sergey Semak

Đối đầu gần đây

Krylia Sovetov

Số trận (58)

13
Thắng
22.41%
11
Hòa
18.97%
34
Thắng
58.62%
Zenit
Cup
31 thg 10, 2023
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
1  -  0
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Premier League
22 thg 10, 2023
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
3  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Cup
09 thg 08, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
0  -  1
Zenit
Đội bóng Zenit
Premier League
29 thg 04, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
1  -  5
Zenit
Đội bóng Zenit
Cup
20 thg 10, 2022
Zenit
Đội bóng Zenit
Kết thúc
2  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Krylia Sovetov
Zenit
Thắng
20.9%
Hòa
24.9%
Thắng
54.1%
Krylia Sovetov thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.3%
3-1
1.6%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.3%
2-1
5.3%
3-2
1.3%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
8.2%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Zenit thắng
0-1
13.1%
1-2
9.5%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.6%
1-3
5.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.7%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.3%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124