MLS
MLS -Vòng 4
LA Galaxy
Đội bóng LA Galaxy
Kết thúc
3  -  3
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Joveljic 3'
Paintsil 51'
Maya Yoshida 90'+5
Ostrak 27'
Nilsson 60'
McCarthy 88'(og)
Dignity Health Sports Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
1
-
1
45'+1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
88'
2
-
3
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
2
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
8
5
Sút bị chặn
6
13
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
627
Số đường chuyền
300
533
Số đường chuyền chính xác
230
3
Cứu thua
6
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Greg Vanney
Greg Vanney
HLV
Cầu thủ Bradley Carnell
Bradley Carnell

Đối đầu gần đây

LA Galaxy

Số trận (4)

1
Thắng
25%
2
Hòa
50%
1
Thắng
25%
St. Louis City
Friendly
03 thg 02, 2024
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
2  -  1
LA Galaxy
Đội bóng LA Galaxy
MLS
11 thg 09, 2023
LA Galaxy
Đội bóng LA Galaxy
Kết thúc
2  -  2
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
MLS
11 thg 06, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
1  -  1
LA Galaxy
Đội bóng LA Galaxy
Friendly
08 thg 02, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
1  -  4
LA Galaxy
Đội bóng LA Galaxy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

LA Galaxy
St. Louis City
Thắng
79.1%
Hòa
14.3%
Thắng
6.6%
LA Galaxy thắng
10-0
0%
9-0
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.5%
8-1
0.1%
6-0
1.5%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.7%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
7.4%
5-1
2.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
12%
4-1
4.2%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.6%
3-1
6.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
8.3%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.7%
0-0
4.8%
2-2
2.4%
3-3
0.4%
4-4
0%
St. Louis City thắng
0-1
2.7%
1-2
1.9%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
0.8%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.1%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
18105342 - 271535
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1685329 - 22729
4
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
5
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1774618 - 18025
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
7
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1773726 - 26024
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1648427 - 23420
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1647520 - 22-219
10
DC United
Đội bóng DC United
1747625 - 31-619
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1645716 - 24-817
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1645723 - 35-1217
13
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1644822 - 21116
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1736817 - 29-1215
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
14311011 - 27-1610