Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 25
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
Kết thúc
2  -  1
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
Kapic 45'+5
Bobcek 53'
Niziołek 26'(pen)
Stadion Energa Gdańsk

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
4
16
Phạm lỗi
19
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
3
4
Cứu thua
4
Cầu thủ Szymon Grabowski
Szymon Grabowski
HLV
Cầu thủ Adam Nocon
Adam Nocon

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lechia Gdansk
Odra Opole
Thắng
71.2%
Hòa
18.4%
Thắng
10.4%
Lechia Gdansk thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
5.2%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
3.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.8%
3-1
6.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
6%
2-2
3.1%
3-3
0.5%
4-4
0%
Odra Opole thắng
0-1
4.1%
1-2
2.9%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
8
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
13
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416