Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 34
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
2  -  2
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Elye Wahi 4'
Machado 45'+3
Maamma 58'
Mincarelli 74'
Stade Bollaert-Delelis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+3
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
58'
2
-
1
 
74'
2
-
2
 
78'
 
90'+5
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
0
13
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
7
10
Phạm lỗi
13
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
0
548
Số đường chuyền
454
477
Số đường chuyền chính xác
372
1
Cứu thua
10
32
Tắc bóng
25
Cầu thủ Franck Haise
Franck Haise
HLV
Cầu thủ Michel Der Zakarian
Michel Der Zakarian

Đối đầu gần đây

Lens

Số trận (58)

28
Thắng
48.28%
12
Hòa
20.69%
18
Thắng
31.03%
Montpellier
Ligue 1
08 thg 12, 2023
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
0  -  0
Lens
Đội bóng Lens
Ligue 1
25 thg 02, 2023
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
1  -  1
Lens
Đội bóng Lens
Friendly
10 thg 12, 2022
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
1  -  2
Lens
Đội bóng Lens
Ligue 1
15 thg 10, 2022
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
1  -  0
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
20 thg 04, 2022
Lens
Đội bóng Lens
Kết thúc
2  -  0
Montpellier
Đội bóng Montpellier

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lens
Montpellier
Thắng
59%
Hòa
22.3%
Thắng
18.8%
Lens thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10.4%
3-1
6.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.1%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.9%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Montpellier thắng
0-1
5.6%
1-2
5%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425