VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 22
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
1  -  1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Glushenkov 81'
Suleimanov 10'(og)
RZD Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
8
12
Phạm lỗi
16
6
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
442
Số đường chuyền
385
358
Số đường chuyền chính xác
309
5
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
10
Cầu thủ Mikhail Galaktionov
Mikhail Galaktionov
HLV
Cầu thủ Murad Musaev
Murad Musaev

Đối đầu gần đây

Lokomotiv Moskva

Số trận (30)

14
Thắng
46.67%
6
Hòa
20%
10
Thắng
33.33%
FK Krasnodar
Premier League
19 thg 08, 2023
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
1  -  1
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Premier League
18 thg 03, 2023
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
3  -  2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Cup
23 thg 11, 2022
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
1  -  0
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Cup
14 thg 09, 2022
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
2  -  2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Premier League
06 thg 08, 2022
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
Kết thúc
3  -  0
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Lokomotiv Moskva
FK Krasnodar
Thắng
41.4%
Hòa
24.9%
Thắng
33.7%
Lokomotiv Moskva thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
4.4%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
8.8%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
5.9%
0-0
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
FK Krasnodar thắng
0-1
7.8%
1-2
7.8%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3.5%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124