VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 35
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
2  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Soudani 15'
Širvys 68'
Milec 58'(og)
Ljudski vrt

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
45'+3
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
58'
1
-
1
 
80'
90'+3
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
10
11
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
4
Cứu thua
1
Cầu thủ Ante Simundza
Ante Simundza
HLV
Cầu thủ Zoran Zeljkovic
Zoran Zeljkovic

Đối đầu gần đây

Maribor

Số trận (75)

29
Thắng
38.67%
25
Hòa
33.33%
21
Thắng
28%
NK Olimpija Ljubljana
SNL
17 thg 04, 2024
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
1  -  2
Maribor
Đội bóng Maribor
SNL
03 thg 12, 2023
Maribor
Đội bóng Maribor
Kết thúc
3  -  1
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
SNL
16 thg 09, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor
Cup
06 thg 05, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  1
Maribor
Đội bóng Maribor
SNL
16 thg 04, 2023
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
Kết thúc
2  -  0
Maribor
Đội bóng Maribor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Maribor
NK Olimpija Ljubljana
Thắng
45.1%
Hòa
24.3%
Thắng
30.6%
Maribor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.9%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
5%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.8%
2-1
9.2%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
6%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
NK Olimpija Ljubljana thắng
0-1
7%
1-2
7.4%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
3.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431