Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 25
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  0
Clermont
Đội bóng Clermont
Mikautadze 33'(pen)
Stade Saint-Symphorien

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
3
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
7
278
Số đường chuyền
553
196
Số đường chuyền chính xác
480
5
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
11
Cầu thủ László Bölöni
László Bölöni
HLV
Cầu thủ Pascal Gastien
Pascal Gastien

Đối đầu gần đây

Metz

Số trận (21)

5
Thắng
23.81%
8
Hòa
38.1%
8
Thắng
38.09%
Clermont
Coupe de France
05 thg 01, 2024
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
27 thg 08, 2023
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
0  -  1
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 1
17 thg 04, 2022
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  1
Clermont
Đội bóng Clermont
Ligue 1
29 thg 08, 2021
Clermont
Đội bóng Clermont
Kết thúc
2  -  2
Metz
Đội bóng Metz
Ligue 2
18 thg 01, 2019
Metz
Đội bóng Metz
Kết thúc
1  -  2
Clermont
Đội bóng Clermont

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metz
Clermont
Thắng
43.4%
Hòa
27.3%
Thắng
29.4%
Metz thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.7%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
3.9%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
8.7%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
9.1%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Clermont thắng
0-1
9.6%
1-2
6.8%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425