VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 29
Minai
Đội bóng Minai
Kết thúc
3  -  2
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
Remenyak 36'
Korablin 67'
Vakula 81'
Ilyin 2'
Tsurikov 58'
Avanhard Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
3
15
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
1
Cứu thua
2
Cầu thủ Zeljko Ljubenovic
Zeljko Ljubenovic
HLV
Cầu thủ Oleksandr Pozdeev
Oleksandr Pozdeev

Đối đầu gần đây

Minai

Số trận (7)

1
Thắng
14.29%
4
Hòa
57.14%
2
Thắng
28.57%
Kolos Kovalivka
Premier League
10 thg 11, 2023
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
Kết thúc
2  -  0
Minai
Đội bóng Minai
Premier League
19 thg 03, 2023
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
Kết thúc
0  -  1
Minai
Đội bóng Minai
Premier League
05 thg 09, 2022
Minai
Đội bóng Minai
Kết thúc
1  -  1
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
Premier League
12 thg 12, 2021
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
Kết thúc
2  -  1
Minai
Đội bóng Minai
Premier League
24 thg 11, 2021
Minai
Đội bóng Minai
Kết thúc
1  -  1
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Minai
Kolos Kovalivka
Thắng
31.6%
Hòa
29.3%
Thắng
39.2%
Minai thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.8%
3-1
2.3%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
11.5%
2-1
6.7%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.4%
0-0
11.4%
2-2
3.9%
3-3
0.5%
4-4
0%
Kolos Kovalivka thắng
0-1
13.3%
1-2
7.8%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
7.7%
1-3
3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523