Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 25
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
1  -  1
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
Rudol 32'
Radecki 56'
Arena Lublin

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
3
11
Phạm lỗi
20
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
1
Cứu thua
1
Cầu thủ Mateusz Stolarski
Mateusz Stolarski
HLV
Cầu thủ Dariusz Banasik
Dariusz Banasik

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Motor Lublin
GKS Tychy
Thắng
49.7%
Hòa
25%
Thắng
25.3%
Motor Lublin thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.5%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
GKS Tychy thắng
0-1
7.5%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416