Hạng nhất Paraguay
Hạng nhất Paraguay -Vòng 18
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
3  -  1
2 de Mayo
Đội bóng 2 de Mayo
Duarte 40', 45'
Gómez 80'
Ronald Cornet 38'
Estadio Arsenio Erico

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
 
38'
0
-
1
40'
1
-
1
 
45'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
78'
 
80'
3
-
1
 
90'+1
 
Kết thúc
3 - 1
Cầu thủ Víctor Bernay
Víctor Bernay
HLV
Cầu thủ Felipe Gimenez
Felipe Gimenez

Đối đầu gần đây

Nacional

Số trận (17)

8
Thắng
47.06%
4
Hòa
23.53%
5
Thắng
29.41%
2 de Mayo
Apertura Paraguay
24 thg 02, 2024
2 de Mayo
Đội bóng 2 de Mayo
Kết thúc
2  -  0
Nacional
Đội bóng Nacional
Clausura Paraguay
24 thg 10, 2009
2 de Mayo
Đội bóng 2 de Mayo
Kết thúc
2  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional
Clausura Paraguay
07 thg 08, 2009
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
0  -  0
2 de Mayo
Đội bóng 2 de Mayo
Apertura Paraguay
19 thg 06, 2009
Nacional
Đội bóng Nacional
Kết thúc
2  -  1
2 de Mayo
Đội bóng 2 de Mayo
Apertura Paraguay
11 thg 04, 2009
2 de Mayo
Đội bóng 2 de Mayo
Kết thúc
0  -  1
Nacional
Đội bóng Nacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nacional
2 de Mayo
Thắng
46.3%
Hòa
26.6%
Thắng
27.1%
Nacional thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.5%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
2 de Mayo thắng
0-1
8.8%
1-2
6.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
20126238 - 152342
2
Libertad
Đội bóng Libertad
20126237 - 152242
3
Olimpia
Đội bóng Olimpia
2098326 - 17935
4
Sportivo Luqueño
Đội bóng Sportivo Luqueño
2095621 - 16532
5
2 de Mayo
Đội bóng 2 de Mayo
2093825 - 21430
6
Guaraní
Đội bóng Guaraní
2067727 - 23425
7
Sportivo Ameliano
Đội bóng Sportivo Ameliano
2065916 - 29-1323
8
Tacuary
Đội bóng Tacuary
2048823 - 33-1020
9
Sol de América
Đội bóng Sol de América
20551021 - 36-1520
10
General Caballero JLM
Đội bóng General Caballero JLM
20310720 - 30-1019
11
Nacional
Đội bóng Nacional
20541119 - 31-1219
12
Sportivo Trinidense
Đội bóng Sportivo Trinidense
20531224 - 31-718