Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 30
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  3
Rennes
Đội bóng Rennes
Kalimuendo 67'
Bourigeaud 76'(pen)
Amine Gouiri 90'+1
Stade de la Beaujoire

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
1
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
5
16
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
348
Số đường chuyền
461
282
Số đường chuyền chính xác
392
2
Cứu thua
4
24
Tắc bóng
5
Cầu thủ Antoine Kombouaré
Antoine Kombouaré
HLV
Cầu thủ Julien Stéphan
Julien Stéphan

Đối đầu gần đây

Nantes

Số trận (94)

40
Thắng
42.55%
24
Hòa
25.53%
30
Thắng
31.92%
Rennes
Ligue 1
01 thg 10, 2023
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
3  -  1
Nantes
Đội bóng Nantes
Ligue 1
26 thg 02, 2023
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
09 thg 10, 2022
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
3  -  0
Nantes
Đội bóng Nantes
Friendly
27 thg 07, 2022
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
0  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
11 thg 05, 2022
Nantes
Đội bóng Nantes
Kết thúc
2  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nantes
Rennes
Thắng
20.7%
Hòa
23.9%
Thắng
55.4%
Nantes thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.1%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.7%
2-1
5.3%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.1%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Rennes thắng
0-1
12.1%
1-2
9.7%
2-3
2.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.3%
1-3
5.5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
5.9%
1-4
2.3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.5%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425