MLS
MLS -Vòng 10
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Morgan 56'
White 15'
Red Bull Arena (New Jersey)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
0
-
1
 
45'+3
Hết hiệp 1
0 - 1
56'
1
-
1
 
74'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
649
Số đường chuyền
450
559
Số đường chuyền chính xác
367
3
Cứu thua
8
13
Tắc bóng
8
Cầu thủ Sandro Schwarz
Sandro Schwarz
HLV
Cầu thủ Vanni Sartini
Vanni Sartini

Đối đầu gần đây

New York RB

Số trận (12)

2
Thắng
16.67%
6
Hòa
50%
4
Thắng
33.33%
Vancouver Whitecaps
MLS
23 thg 05, 2019
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  2
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
MLS
18 thg 08, 2018
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
2  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
07 thg 10, 2017
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
3  -  0
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
CONCACAF Champions Cup
03 thg 03, 2017
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps
Kết thúc
2  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
CONCACAF Champions Cup
23 thg 02, 2017
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  1
Vancouver Whitecaps
Đội bóng Vancouver Whitecaps

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York RB
Vancouver Whitecaps
Thắng
42.2%
Hòa
25.9%
Thắng
31.9%
New York RB thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
8.9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Vancouver Whitecaps thắng
0-1
8.5%
1-2
7.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
17104339 - 241534
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1575328 - 22626
4
New York City
Đội bóng New York City
1582519 - 16326
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1672724 - 24023
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1547425 - 21419
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1547419 - 20-119
10
DC United
Đội bóng DC United
1646623 - 29-618
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1545616 - 23-717
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1544721 - 33-1216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1626815 - 28-1312
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
1321109 - 26-177