VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 19
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
0  -  1
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Filippov 37'
Obolon Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
0
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
5
Cứu thua
0
Cầu thủ Valeri Ivashchenko
Valeri Ivashchenko
HLV
Cầu thủ Yuriy Maksymov
Yuriy Maksymov

Đối đầu gần đây

Obolon

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
1
Hòa
33.33%
0
Thắng
0%
Dnipro-1
Premier League
20 thg 08, 2023
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
1  -  2
Obolon
Đội bóng Obolon
Persha Liga
15 thg 05, 2019
Obolon
Đội bóng Obolon
Kết thúc
1  -  1
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Persha Liga
15 thg 09, 2018
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
1  -  3
Obolon
Đội bóng Obolon

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Obolon
Dnipro-1
Thắng
14.6%
Hòa
22.4%
Thắng
63.1%
Obolon thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.1%
3-1
0.9%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.8%
2-1
3.8%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
8%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Dnipro-1 thắng
0-1
14.3%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.9%
1-3
5.7%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
7.8%
1-4
2.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.5%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
0-5
1.3%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523