VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 10
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
2  -  1
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Midtskogen 77'
Njie 90'+5
Garnas 90'+6
Skagerak Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
6
10
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
11
347
Số đường chuyền
628
288
Số đường chuyền chính xác
555
2
Cứu thua
2
25
Tắc bóng
16
Cầu thủ Kenneth Dokken
Kenneth Dokken
HLV
Cầu thủ Andreas Georgson
Andreas Georgson

Đối đầu gần đây

Odd

Số trận (58)

22
Thắng
37.93%
13
Hòa
22.41%
23
Thắng
39.66%
Lillestrom SK
Friendly
16 thg 03, 2024
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
2  -  1
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
26 thg 11, 2023
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
4  -  4
Odd
Đội bóng Odd
Eliteserien
12 thg 05, 2023
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
0  -  1
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Friendly
01 thg 04, 2023
Odd
Đội bóng Odd
Kết thúc
0  -  2
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Eliteserien
30 thg 10, 2022
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
0  -  2
Odd
Đội bóng Odd

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Odd
Lillestrom SK
Thắng
27.6%
Hòa
24.7%
Thắng
47.7%
Odd thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.3%
2-1
6.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.2%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Lillestrom SK thắng
0-1
10%
1-2
9.4%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
5%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.3%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48