MLS
MLS -Vòng 6
Daniel Gazdag 16'
Carranza 84'
Subaru Park

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
5
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
0
7
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
350
Số đường chuyền
444
253
Số đường chuyền chính xác
339
5
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Jim Curtin
Jim Curtin
HLV
Cầu thủ Eric Ramsay
Eric Ramsay

Đối đầu gần đây

Philadelphia Union

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
4
Hòa
57.14%
1
Thắng
14.29%
Minnesota United
US Open Cup
10 thg 05, 2023
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
3  -  3
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Friendly
27 thg 01, 2023
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
2  -  2
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
26 thg 02, 2022
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
1  -  1
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
21 thg 10, 2021
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
3  -  2
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
02 thg 06, 2019
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
2  -  3
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Philadelphia Union
Minnesota United
Thắng
47%
Hòa
23.6%
Thắng
29.4%
Philadelphia Union thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.1%
3-1
5.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.4%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.1%
0-0
4.8%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Minnesota United thắng
0-1
6.4%
1-2
7.2%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.2%
1-3
3.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.8%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
1594236 - 201631
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
1493219 - 11830
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1465325 - 21423
4
New York City
Đội bóng New York City
1472518 - 16223
5
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1471621 - 20122
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1356219 - 13621
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1463514 - 13121
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1345425 - 21417
9
DC United
Đội bóng DC United
1445520 - 24-417
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1344515 - 20-516
11
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1336417 - 20-315
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1334617 - 16113
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1333717 - 31-1412
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1424813 - 26-1310
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
122199 - 25-167