Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 32
Mlynski 39'
Warchol 56'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
39'
0
-
1
 
45'+1
 
45'+2
Hết hiệp 1
0 - 1
 
56'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
8
12
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
5
Cứu thua
2
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Polonia Warszawa

Số trận (8)

3
Thắng
37.5%
2
Hòa
25%
3
Thắng
37.5%
Górnik Łęczna
I Liga
11 thg 11, 2023
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
Kết thúc
0  -  0
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
Friendly
18 thg 11, 2022
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
Kết thúc
2  -  0
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
Ekstraklasa
12 thg 04, 2006
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
Kết thúc
0  -  1
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
Ekstraklasa
01 thg 10, 2005
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
Kết thúc
0  -  3
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
Ekstraklasa
23 thg 03, 2005
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
Kết thúc
1  -  1
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Polonia Warszawa
Górnik Łęczna
Thắng
35.4%
Hòa
28.2%
Thắng
36.5%
Polonia Warszawa thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6.5%
3-1
2.9%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11.2%
2-1
7.6%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.7%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Górnik Łęczna thắng
0-1
11.5%
1-2
7.8%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.6%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416