VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 22
Guga 79'
André Silva 20'
Estadio Municipal de Portimão
António Nobre

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
5
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
7
10
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
392
Số đường chuyền
400
285
Số đường chuyền chính xác
288
0
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
16
Cầu thủ Paulo Sérgio
Paulo Sérgio
HLV
Cầu thủ Álvaro Pacheco
Álvaro Pacheco

Đối đầu gần đây

Portimonense

Số trận (47)

14
Thắng
29.79%
9
Hòa
19.15%
24
Thắng
51.06%
Vitória Guimarães
Primeira Liga
17 thg 09, 2023
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
1  -  2
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Primeira Liga
11 thg 02, 2023
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
1  -  0
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Primeira Liga
21 thg 08, 2022
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
2  -  1
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
17 thg 01, 2022
Portimonense
Đội bóng Portimonense
Kết thúc
1  -  1
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
08 thg 08, 2021
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
0  -  1
Portimonense
Đội bóng Portimonense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Portimonense
Vitória Guimarães
Thắng
16.4%
Hòa
25.4%
Thắng
58.2%
Portimonense thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.5%
3-1
0.9%
4-2
0.1%
1-0
7.3%
2-1
3.9%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
10.7%
2-2
3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Vitória Guimarães thắng
0-1
16.5%
1-2
8.8%
2-3
1.6%
3-4
0.1%
0-2
12.8%
1-3
4.6%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
6.6%
1-4
1.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.5%
2-6
0%
0-5
0.8%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123