Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 33
PSG
Đội bóng PSG
Kết thúc
1  -  3
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Mbappé 8'
Dallinga 13'
Gboho 68'
Magri 90'+5
Parc des Princes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
 
68'
1
-
2
 
86'
 
90'+5
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
11
4
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
8
4
Phạt góc
6
655
Số đường chuyền
355
581
Số đường chuyền chính xác
289
2
Cứu thua
2
23
Tắc bóng
18
Cầu thủ Luis Enrique
Luis Enrique
HLV
Cầu thủ Carles Martínez
Carles Martínez

Đối đầu gần đây

PSG

Số trận (71)

41
Thắng
57.75%
14
Hòa
19.72%
16
Thắng
22.53%
Toulouse
Super Cup
03 thg 01, 2024
PSG
Đội bóng PSG
Kết thúc
2  -  0
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
19 thg 08, 2023
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
1  -  1
PSG
Đội bóng PSG
Ligue 1
04 thg 02, 2023
PSG
Đội bóng PSG
Kết thúc
2  -  1
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Ligue 1
31 thg 08, 2022
Toulouse
Đội bóng Toulouse
Kết thúc
0  -  3
PSG
Đội bóng PSG
Ligue 1
25 thg 08, 2019
PSG
Đội bóng PSG
Kết thúc
4  -  0
Toulouse
Đội bóng Toulouse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

PSG
Toulouse
Thắng
72.7%
Hòa
16.5%
Thắng
10.8%
PSG thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
5.6%
5-1
2.2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
9.2%
4-1
4.6%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
11.5%
3-1
7.6%
4-2
1.9%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.4%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
3.9%
2-2
3.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Toulouse thắng
0-1
3.2%
1-2
3.2%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.3%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425