LaLiga
LaLiga -Vòng 21
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
3  -  2
Almería
Đội bóng Almería
Bellingham 57'(pen)
Vinícius Jr 67'
Dani Carvajal 90'+9
Ramazani 1'
Edgar González 43'
Santiago Bernabéu
Hernández Maeso
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
74%
26%
5
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
634
Số đường chuyền
233
552
Số đường chuyền chính xác
149
0
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
25
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti
HLV
Cầu thủ Gaizka Garitano
Gaizka Garitano

Đối đầu gần đây

Real Madrid

Số trận (15)

12
Thắng
80%
2
Hòa
13.33%
1
Thắng
6.67%
Almería
LaLiga
19 thg 08, 2023
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
1  -  3
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
LaLiga
29 thg 04, 2023
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
4  -  2
Almería
Đội bóng Almería
LaLiga
14 thg 08, 2022
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
1  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
LaLiga
29 thg 04, 2015
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
3  -  0
Almería
Đội bóng Almería
LaLiga
12 thg 12, 2014
Almería
Đội bóng Almería
Kết thúc
1  -  4
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Madrid
Almería
Thắng
82.7%
Hòa
12.1%
Thắng
5.3%
Real Madrid thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.3%
9-1
0%
7-0
0.8%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
2.1%
7-1
0.5%
8-2
0%
5-0
4.7%
6-1
1.2%
7-2
0.1%
4-0
8.6%
5-1
2.6%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
12.7%
4-1
4.8%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
14%
3-1
7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
7.8%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
5.7%
0-0
3.8%
2-2
2.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
Almería thắng
0-1
2.1%
1-2
1.6%
2-3
0.4%
3-4
0.1%
0-2
0.6%
1-3
0.3%
2-4
0.1%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121