LaLiga
LaLiga -Vòng 30
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Rodrygo 8', 73'
Santiago Bernabéu
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
647
Số đường chuyền
442
573
Số đường chuyền chính xác
364
3
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
21
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti
HLV
Cầu thủ Ernesto Valverde
Ernesto Valverde

Đối đầu gần đây

Real Madrid

Số trận (245)

123
Thắng
50.2%
45
Hòa
18.37%
77
Thắng
31.43%
Athletic Bilbao
LaLiga
12 thg 08, 2023
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
0  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
LaLiga
04 thg 06, 2023
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
1  -  1
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
LaLiga
22 thg 01, 2023
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
0  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Copa del Rey
03 thg 02, 2022
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
1  -  0
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Supercopa
16 thg 01, 2022
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
0  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Madrid
Athletic Bilbao
Thắng
75.2%
Hòa
16.6%
Thắng
8.1%
Real Madrid thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
6.2%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.1%
4-1
3.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14.9%
3-1
6.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
8.7%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
5.9%
2-2
2.5%
3-3
0.4%
4-4
0%
Athletic Bilbao thắng
0-1
3.5%
1-2
2.3%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121