LaLiga
LaLiga -Vòng 4
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  1
Getafe
Đội bóng Getafe
Joselu 47'
Bellingham 90'+5
Borja Mayoral 11'
Santiago Bernabéu
Melero López

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
76%
24%
2
Việt vị
0
12
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
2
12
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
1
730
Số đường chuyền
229
644
Số đường chuyền chính xác
153
1
Cứu thua
10
13
Tắc bóng
13
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti
HLV
Cầu thủ José Bordalás
José Bordalás

Đối đầu gần đây

Real Madrid

Số trận (38)

27
Thắng
71.05%
5
Hòa
13.16%
6
Thắng
15.79%
Getafe
La Liga
13 thg 05, 2023
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
1  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
Friendly
23 thg 12, 2022
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
0  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
La Liga
08 thg 10, 2022
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
0  -  1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
La Liga
09 thg 04, 2022
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  0
Getafe
Đội bóng Getafe
La Liga
02 thg 01, 2022
Getafe
Đội bóng Getafe
Kết thúc
1  -  0
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Madrid
Getafe
Thắng
80.7%
Hòa
13.8%
Thắng
5.5%
Real Madrid thắng
10-0
0%
9-0
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.6%
8-1
0.1%
6-0
1.6%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
3.9%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
8%
5-1
1.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
13%
4-1
3.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
16%
3-1
6.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
7.7%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
6.3%
0-0
5.3%
2-2
1.9%
3-3
0.2%
4-4
0%
Getafe thắng
0-1
2.6%
1-2
1.5%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.6%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121