LaLiga
LaLiga -Vòng 13
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
5  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
Dani Carvajal 3'
Vinícius Jr 42', 49'
Rodrygo 50', 84'
Hugo Duro 88'
Santiago Bernabéu
Sánchez Martínez
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
26
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
557
Số đường chuyền
420
501
Số đường chuyền chính xác
363
3
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
23
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti
HLV
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja

Đối đầu gần đây

Real Madrid

Số trận (214)

111
Thắng
51.87%
44
Hòa
20.56%
59
Thắng
27.57%
Valencia
La Liga
21 thg 05, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  0
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
La Liga
02 thg 02, 2023
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
Supercopa
11 thg 01, 2023
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
1  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
La Liga
08 thg 01, 2022
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
4  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia
La Liga
19 thg 09, 2021
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Madrid
Valencia
Thắng
76.2%
Hòa
16%
Thắng
7.8%
Real Madrid thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.5%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.3%
4-1
3.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14.7%
3-1
6.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
8.7%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.5%
0-0
5.5%
2-2
2.6%
3-3
0.4%
4-4
0%
Valencia thắng
0-1
3.3%
1-2
2.2%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121