Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 24
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
1  -  2
Lorient
Đội bóng Lorient
Amine Gouiri 90'+4
Mohamed Bamba 59'
Eli Junior 90'
Roazhon Park
ON Sports News

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
59'
0
-
1
74'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
6
11
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
491
Số đường chuyền
407
431
Số đường chuyền chính xác
341
4
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
16
Cầu thủ Julien Stéphan
Julien Stéphan
HLV
Cầu thủ Régis Le Bris
Régis Le Bris

Đối đầu gần đây

Rennes

Số trận (42)

20
Thắng
47.62%
11
Hòa
26.19%
11
Thắng
26.19%
Lorient
Ligue 1
22 thg 10, 2023
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
27 thg 01, 2023
Lorient
Đội bóng Lorient
Kết thúc
2  -  1
Rennes
Đội bóng Rennes
Ligue 1
07 thg 08, 2022
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
0  -  1
Lorient
Đội bóng Lorient
Ligue 1
24 thg 04, 2022
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
5  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient
Coupe de France
18 thg 12, 2021
Rennes
Đội bóng Rennes
Kết thúc
1  -  0
Lorient
Đội bóng Lorient

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rennes
Lorient
Thắng
70%
Hòa
17.5%
Thắng
12.5%
Rennes thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.3%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
5%
5-1
2.1%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8.5%
4-1
4.4%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
10.8%
3-1
7.5%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.6%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.2%
2-2
4.3%
0-0
3.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Lorient thắng
0-1
3.5%
1-2
3.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.5%
1-3
1.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
342210281 - 334876
2
Monaco
Đội bóng Monaco
34207768 - 422667
3
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
341710753 - 341961
4
Lille
Đội bóng Lille
341611752 - 341859
5
Nice
Đội bóng Nice
341510940 - 291155
6
Lyon
Đội bóng Lyon
341651349 - 55-653
7
Lens
Đội bóng Lens
341491145 - 37851
8
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
3413111052 - 411150
9
Reims
Đội bóng Reims
341381342 - 47-547
10
Rennes
Đội bóng Rennes
3412101253 - 46746
11
Toulouse
Đội bóng Toulouse
3411101342 - 46-443
12
Montpellier
Đội bóng Montpellier
3410121243 - 48-541
13
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
341091538 - 50-1239
14
Nantes
Đội bóng Nantes
34961930 - 55-2533
15
Le Havre
Đội bóng Le Havre
347111634 - 45-1132
16
Metz
Đội bóng Metz
34852135 - 58-2329
17
Lorient
Đội bóng Lorient
34781943 - 66-2329
18
Clermont
Đội bóng Clermont
345101926 - 60-3425