Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 33
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
Kết thúc
1  -  3
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Urynowicz 15'
Najemski 5'
Mraz 11', 39'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
6
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
3
Cứu thua
5
Cầu thủ Rafal Ulatowski
Rafal Ulatowski
HLV
Cầu thủ Mateusz Stolarski
Mateusz Stolarski

Đối đầu gần đây

Resovia Rzeszów

Số trận (17)

7
Thắng
41.18%
6
Hòa
35.29%
4
Thắng
23.53%
Motor Lublin
Friendly
27 thg 01, 2024
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
0  -  0
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
I Liga
25 thg 11, 2023
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
3  -  2
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
Friendly
06 thg 02, 2021
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
Kết thúc
1  -  3
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
III Liga
24 thg 03, 2018
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
1  -  2
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
III Liga
20 thg 08, 2017
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
Kết thúc
2  -  1
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Resovia Rzeszów
Motor Lublin
Thắng
31.3%
Hòa
28.6%
Thắng
40.1%
Resovia Rzeszów thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.7%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.9%
2-1
6.9%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.5%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Motor Lublin thắng
0-1
12.8%
1-2
8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
3.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.1%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
1%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416