VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 22
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
2  -  1
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Randjelovic 12'
Mirlind Daku 35'
Lucas Lovat 90'+3
Ak Bars Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
3
21
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
389
Số đường chuyền
442
293
Số đường chuyền chính xác
340
1
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
18
Cầu thủ Rashid Rakhimov
Rashid Rakhimov
HLV
Cầu thủ Miroslav Romashchenko
Miroslav Romashchenko

Đối đầu gần đây

Rubin Kazán

Số trận (32)

12
Thắng
37.5%
13
Hòa
40.63%
7
Thắng
21.87%
Akhmat Grozny
Premier League
08 thg 10, 2023
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
0  -  1
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Friendly
16 thg 02, 2023
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
1  -  1
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
07 thg 03, 2022
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
1  -  2
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Premier League
08 thg 08, 2021
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
Kết thúc
2  -  1
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
17 thg 12, 2020
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
0  -  0
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rubin Kazán
Akhmat Grozny
Thắng
44.7%
Hòa
26.3%
Thắng
29%
Rubin Kazán thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.9%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Akhmat Grozny thắng
0-1
8.7%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124