VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 29
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
0  -  3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Jan Vertonghen 10'
Dreyer 18'
Dolberg 31'(pen)
Edmond Machtens-Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
0
-
2
30'
 
 
31'
0
-
3
Hết hiệp 1
0 - 3
 
50'
85'
 
90'+1
 
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
274
Số đường chuyền
614
204
Số đường chuyền chính xác
506
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
30
Cầu thủ Bruno Irles
Bruno Irles
HLV
Cầu thủ Brian Riemer
Brian Riemer

Đối đầu gần đây

RWD Molenbeek

Số trận (10)

0
Thắng
0%
1
Hòa
10%
9
Thắng
90%
Anderlecht
Pro League
26 thg 11, 2023
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  1
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Pro League
09 thg 02, 2008
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
2  -  4
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
25 thg 08, 2007
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
3  -  0
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Pro League
12 thg 05, 2007
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
6  -  0
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Pro League
10 thg 12, 2006
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
0  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RWD Molenbeek
Anderlecht
Thắng
24.6%
Hòa
24.6%
Thắng
50.7%
RWD Molenbeek thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
3.8%
3-1
2.2%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.2%
2-1
6.2%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.8%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Anderlecht thắng
0-1
11.1%
1-2
9.6%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9%
1-3
5.2%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.9%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1073021 - 61550
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1042417 - 12549
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1042412 - 12046
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1034313 - 13037
5
Genk
Đội bóng Genk
104158 - 17-937
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
102087 - 18-1132

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1080227 - 101748
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1051420 - 18239
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1034314 - 15-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1043312 - 12030
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
905412 - 22-1022
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
913512 - 20-821

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728