VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 23
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
3  -  1
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Bondarenko 8', 16'
Zubkov 76'
Talles 36'
Oblasny SportKomplex Metalist

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
0
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
3
Cứu thua
2
Cầu thủ Marino Pusic
Marino Pusic
HLV
Cầu thủ Vitaliy Ponomarev
Vitaliy Ponomarev

Đối đầu gần đây

Shakhtar Donetsk

Số trận (8)

5
Thắng
62.5%
2
Hòa
25%
1
Thắng
12.5%
Rukh Lviv
Friendly
20 thg 11, 2023
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
3  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
23 thg 09, 2023
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
1  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
19 thg 03, 2023
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
2  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Premier League
02 thg 09, 2022
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
Kết thúc
0  -  1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Premier League
20 thg 11, 2021
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
Kết thúc
2  -  0
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv
Thắng
63.8%
Hòa
20.6%
Thắng
15.5%
Shakhtar Donetsk thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.8%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.6%
4-1
3.3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
11.3%
3-1
6.6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
5.6%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Rukh Lviv thắng
0-1
4.9%
1-2
4.3%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523