Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh -Vòng 36
Ben Brereton 17'(pen)
Hudson-Odoi 27', 65'
Yates 51'
Bramall Lane

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
17'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
51'
1
-
2
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
8
5
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
508
Số đường chuyền
429
403
Số đường chuyền chính xác
336
1
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
21
Cầu thủ Chris Wilder
Chris Wilder
HLV
Cầu thủ Nuno Espírito Santo
Nuno Espírito Santo

Đối đầu gần đây

Sheffield United

Số trận (114)

40
Thắng
35.09%
29
Hòa
25.44%
45
Thắng
39.47%
Nottingham Forest
Premier League
18 thg 08, 2023
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
2  -  1
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Championship Playoff
17 thg 05, 2022
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
1  -  2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Championship Playoff
14 thg 05, 2022
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
1  -  2
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Championship
04 thg 03, 2022
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
1  -  1
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Championship
02 thg 11, 2021
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
1  -  1
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sheffield United
Nottingham Forest
Thắng
44.9%
Hòa
24.7%
Thắng
30.3%
Sheffield United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.8%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.2%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
5.9%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Nottingham Forest thắng
0-1
7.4%
1-2
7.3%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
3.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Manchester City
Đội bóng Manchester City
38287396 - 346291
2
Arsenal
Đội bóng Arsenal
38285591 - 296289
3
Liverpool
Đội bóng Liverpool
382410486 - 414582
4
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
382081076 - 611568
5
Tottenham
Đội bóng Tottenham
382061274 - 611366
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
381891177 - 631463
7
Newcastle
Đội bóng Newcastle
381861485 - 622360
8
Manchester United
Đội bóng Manchester United
381861457 - 58-160
9
West Ham
Đội bóng West Ham
3814101460 - 74-1452
10
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
3813101557 - 58-149
11
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
3812121455 - 62-748
12
Bournemouth
Đội bóng Bournemouth
381391654 - 67-1348
13
Fulham
Đội bóng Fulham
381381755 - 61-647
14
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
381371850 - 65-1546
15
Everton
Đội bóng Everton
381391640 - 51-1140
16
Brentford
Đội bóng Brentford
381091956 - 65-939
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
38992049 - 67-1832
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
38682452 - 85-3326
19
Burnley
Đội bóng Burnley
38592441 - 78-3724
20
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
38372835 - 104-6916