VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 8 - Bảng Conference League
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
2  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Bertaccini 17', 39'
Mory Konaté 9'
Daio Wasabi Stayen Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
1
543
Số đường chuyền
504
478
Số đường chuyền chính xác
443
2
Cứu thua
3
6
Tắc bóng
14
Cầu thủ Thorsten Fink
Thorsten Fink
HLV
Cầu thủ Besnik Hasi
Besnik Hasi

Đối đầu gần đây

Sint-Truidense V.V.

Số trận (68)

28
Thắng
41.18%
17
Hòa
25%
23
Thắng
33.82%
KV Mechelen
Pro League
05 thg 04, 2024
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
2  -  3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
03 thg 12, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
0  -  2
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
17 thg 09, 2023
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
2  -  0
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
11 thg 03, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  0
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
27 thg 08, 2022
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
3  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sint-Truidense V.V.
KV Mechelen
Thắng
33.4%
Hòa
25.5%
Thắng
41.1%
Sint-Truidense V.V. thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.3%
2-1
7.8%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.5%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
KV Mechelen thắng
0-1
9.4%
1-2
8.8%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1073021 - 61550
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1042417 - 12549
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1042412 - 12046
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1034313 - 13037
5
Genk
Đội bóng Genk
104158 - 17-937
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
102087 - 18-1132

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1080227 - 101748
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1051420 - 18239
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1034314 - 15-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1043312 - 12030
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
905412 - 22-1022
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
913512 - 20-821

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728