VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 25
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Rey Manaj 30'
4. Eylül Stadyumu
Emre Kargin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
30'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
58'
 
 
67'
 
70'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
11
2
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
6
315
Số đường chuyền
491
237
Số đường chuyền chính xác
426
6
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
11
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun
HLV
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut

Đối đầu gần đây

Sivasspor

Số trận (38)

12
Thắng
31.58%
12
Hòa
31.58%
14
Thắng
36.84%
Rizespor
Süper Lig
23 thg 09, 2023
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
16 thg 05, 2022
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
22 thg 12, 2021
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
27 thg 02, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
0  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
26 thg 10, 2020
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  2
Rizespor
Đội bóng Rizespor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sivasspor
Rizespor
Thắng
46.8%
Hòa
25.5%
Thắng
27.7%
Sivasspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.1%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Rizespor thắng
0-1
7.9%
1-2
6.8%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316