VĐQG Albania
VĐQG Albania -Vòng 30
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
Kết thúc
0  -  0
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Stadiumi Skënderbeu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
 
35'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
62'
Kết thúc
0 - 0
Chưa có thông tin HLV

Thay Người

Đối đầu gần đây

Skënderbeu Korçë

Số trận (63)

19
Thắng
30.16%
14
Hòa
22.22%
30
Thắng
47.62%
KF Tirana
Kategoria Superiore
28 thg 01, 2024
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Kết thúc
3  -  4
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
Kategoria Superiore
05 thg 11, 2023
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
Kết thúc
1  -  1
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Kategoria Superiore
14 thg 09, 2023
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Kết thúc
3  -  1
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
Kategoria Superiore
10 thg 04, 2022
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
Kết thúc
0  -  4
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Kategoria Superiore
05 thg 02, 2022
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Kết thúc
3  -  2
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Skënderbeu Korçë
KF Tirana
Thắng
26.5%
Hòa
26.4%
Thắng
47.1%
Skënderbeu Korçë thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.4%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.6%
2-1
6.4%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.5%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
KF Tirana thắng
0-1
12.3%
1-2
9.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.9%
1-3
4.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.3%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KF Egnatia
Đội bóng KF Egnatia
36189951 - 381363
2
Partizani Tirana
Đội bóng Partizani Tirana
361712751 - 292263
3
Vllaznia Shkodër
Đội bóng Vllaznia Shkodër
361611941 - 34759
4
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
361561537 - 39-251
5
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
3613111256 - 49750
6
Teuta Durrës
Đội bóng Teuta Durrës
3613111236 - 35150
7
Dinamo City
Đội bóng Dinamo City
361381542 - 43-147
8
Laçi
Đội bóng Laçi
3610161037 - 31646
9
Erzeni Shijak
Đội bóng Erzeni Shijak
367111829 - 57-2832
10
Kukësi
Đội bóng Kukësi
36692131 - 56-2527