VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 22
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  2
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Saúl Guarirapa 50'
Kramarič 73'
Chistyakov 15'(og)
Zabolotnyi 46'
Fisht Olympic Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
548
Số đường chuyền
379
456
Số đường chuyền chính xác
294
2
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
22
Cầu thủ Robert Moreno
Robert Moreno
HLV
Cầu thủ Vladimir Fedotov
Vladimir Fedotov

Đối đầu gần đây

Sochi

Số trận (16)

5
Thắng
31.25%
4
Hòa
25%
7
Thắng
43.75%
CSKA Moskva
Friendly
09 thg 02, 2024
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  1
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Cup
20 thg 09, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
1  -  1
Sochi
Đội bóng Sochi
Cup
30 thg 08, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
0  -  0
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Premier League
13 thg 08, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
3  -  1
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
05 thg 03, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
2  -  0
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sochi
CSKA Moskva
Thắng
24.2%
Hòa
25.6%
Thắng
50.2%
Sochi thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.9%
3-1
2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.9%
2-1
6%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
CSKA Moskva thắng
0-1
12.3%
1-2
9.4%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.5%
1-3
4.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.9%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124